Hướng dẫn cách sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2
28/02/2022
COVID-19 đang diễn biến ngày một phức tạp, chính vì vậy máy đo nồng độ oxy trong máu đang được nhiều người tìm mua và sử dụng. Nhưng không phải ai cũng biết dùng và đọc các thông số trên máy. Vì vậy, bài viết này Mi Hà Nội sẽ hướng dẫn các bạn đọc các thông số và cách sử dụng máy đo nồng độ oxy SpO2 một cách đơn giản và hiệu quả nhất.
Máy đo nồng độ oxy là một thiết bị khá phổ biến đối với những người mắc bệnh như nhồi máu cơ tim, cao huyết áp, tim mạch,… Tuy nhiên trong tình hình dịch COVID-19 diễn biến phức tạp như hiện nay thì máy đo nồng độ oxy SpO2 được nhiều người biết đến hơn và tìm mua để sử dụng. Những người nhiễm COVID-19 có thể sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu để theo dõi những cần đọc đúng thông số, báo cho nhân viên y tế khi nhịp mạch, chỉ số SpO2 bất thường.
SpO2 (Saturation of peripheral oxygen) là một trong 5 dấu hiệu sinh tồn quan trọng của con người, bên cạnh mạch – nhiệt độ – huyết áp – nhịp thở. Chỉ số SpO2 là nồng độ hemoglobin có chứa oxy so với tổng lượng hemoglobin trong máu, hay gọi là độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi.
Chỉ số SpO2 (hay nồng độ oxy trong máu) xuống thấp có thể gây ra nhiều dấu hiệu nguy hiểm cho cơ thể, vì vậy bạn nên chuẩn bị máy đo SpO2 trong nhà và nắm được đúng quy trình cách sử dụng máy đo nồng độ oxy để đảm bảo thu được kết quả chính xác.
Cách sử dụng máy đo nồng độ oxy
Bước 1: Kiểm tra pin của máy, thay pin nếu cần hoặc sạc pin (tùy loại máy).
Bước 2: Mở kẹp, đặt ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào điểm tận cùng của máy.
Lưu ý: không được sơn móng tay, sử dụng móng tay giả hoặc mỹ phẩm trên ngón tay được đo. Đảm bảo móng tay không quá dài, để đầu ngón tay có thể che kín bộ phận cảm biến trong khe kẹp.
Bước 3: Nhấn nút nguồn để khởi động máy. Không cử động tay trong khi đo. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau vài giây.
Bước 4: Khi kết thúc đo, rút ngón tay ra, sau vài giây máy sẽ tự tắt.
Cách đọc thông số máy đo nồng độ oxy
Nhịp tim
Nhịp tim sẽ thường hiển thị dưới dạng số ở phía dưới, cạnh vị trí hình trái tim hoặc có kí hiệu ghi chữ PR.
Đơn vị đo: lần/phút . Phạm vi đo: 0-254 lần/phút. Giá trị bình thường: 60-100 lần/phút (đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi).
Đơn vị đo: lần/phút (beat per minute – bpm).
Phạm vi đo: 0 – 254 lần/phút.
Giá trị bình thường: 60 – 100 lần/phút (đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi).
Chỉ số SpO2
Chỉ số SpO2 hiển thị dưới dạng số, thường được đặt phía trên với kích thước lớn hơn, ở vị trí ghi chữ SpO2.
Đơn vị đo: Tỉ lệ phần trăm (%).
Phạm vi đo: 0 – 100%.
Giá trị bình thường: 94 – 100%.
Sai số khi đo: Tùy máy, nhưng trong khoảng ± 2 – 3%.
Các mức độ cụ thể của chỉ số SpO2 để bạn có thể chủ động theo dõi sức khỏe:
SpO2 từ 97% – 99%: Chỉ số oxy trong máu tốt.
SpO2 từ 94% – 96%: Chỉ số oxy trong máu trung bình, cần thở thêm oxy.
SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, cần tham khảo ý kiến của bác sỹ và tiến hành thở oxy.
SpO2 thấp hơn 90% là một ca cấp cứu trên lâm sàng
Một số lưu ý khi sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu
Trong quá trình đo, bạn cần để dụng cụ đo thấp hơn vị trí của tim, giữ máy yên, không rung lắc, không cử động trong khi đo vì điều này có thể làm ảnh hưởng lớn đến kết quả đo.
Nếu bạn vừa vận động mạnh hoặc leo cầu thang thì nên để cơ thể ổn định khoảng 5 phút rồi mới đo, xoa hai bàn tay để làm ấm.
Khi đặt tay phải để đúng tư thế, đưa ngón tay vào sâu chỗ có ánh đèn, không để rìa bên ngoài vì như vậy máy sẽ không nhận được tín hiệu.
Kiểm tra pin thường xuyên để đảm bảo máy hoạt động chính xác nhất.
Các loại sơn móng tay, đồ trang trí móng tay, móng tay giả hay mỹ phẩm sẽ cản ánh sáng tiếp cận với ngón tay của bạn, khiến máy không thể bắt được tín hiệu hoặc đo sai. Vì vậy bạn nên tẩy và loại bỏ hết, đảm bảo móng sạch sẽ rồi mới đo để có kết quả đúng nhất.
Trên đây là toàn bộ cách đọc, cách sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu và một vài lưu ý mà Mi Hà Nội muốn gửi tới các bạn. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, các bạn có thể dễ dàng sử dụng và kiểm soát được tình trạng oxy trong máu của mình.
Tham khảo sản phẩm HOT được giảm giá tại Mi Hà Nội: